THUÊ XE DU LỊCH
Tại sao chọn chúng tôi
- Xe đẹp , nhiều xe , giá cả hợp lý.
- Lái xe chuyên nghiệp , thân thiện , yêu nghề.
- Tổng đài làm việc 24/7
- Dịch vụ uy tín , chất lượng
- Luôn có điều hành trực đón khách giờ hành chính tại sân bay.
We drive, you relax !
BẢNG GIÁ CƯỚC XE LIÊN TỈNH
ANBASCO ( Andy Noibai Airport Services Company ) cung cấp tới quý khách bảng giá cước xe liên tỉnh từ Hà Nội đi liên tỉnh
BẢNG GIÁ CƯỚC XE ĐI LIÊN TỈNH | ||||||||
Đơn vị tính: 1000đ | ||||||||
TT | Lịch trình | Km | Thời gian | 5 chỗ | 8 chỗ | 16 chỗ | 30 chỗ | |
| ||||||||
1 | Hà Nam (Phủ Lý) | 70 | 1 chiều | 800 | 900 | 1.200 | 2.000 | |
140 | 1 ngày | 1.300 | 1.400 | 1.700 | 2.500 | |||
2 | Ninh Bình | 110 | 1 chiều | 1.200 | 1.300 | 1.500 | 2.000 | |
220 | 1 ngày | 1.500 | 1.600 | 2.000 | 3.000 | |||
3 | Nam Định | 100 | 1 chiều | 1.100 | 1.200 | 1.500 | 2.000 | |
200 | 1 ngày | 1.400 | 1.500 | 1.800 | 3.000 | |||
4 | Thái Bình | 130 | 1 chiều | 1.400 | 1.500 | 1.700 | 2.200 | |
260 | 1 ngày | 1.700 | 1.800 | 2.300 | 3.500 | |||
5 | Thanh Hóa | 180 | 1 chiều | 1.800 | 2.000 | 2.500 | 3.000 | |
360 | 3 ngày 2 đêm | 3.800 | 4.000 | 5.500 | 6.000 | |||
6 | Hưng Yên | 70 | 1 chiều | 800 | 900 | 1.200 | 2.000 | |
140 | 1 ngày | 1.300 | 1.400 | 1.700 | 2.500 | |||
7 | Hải Dương | 70 | 1 chiều | 800 | 900 | 1.500 | 2.000 | |
140 | 1 ngày | 1.300 | 1.400 | 2.000 | 2.500 | |||
8 | Quảng Bình | 550 | 1 chiều | 4.500 | 4.800 | 5.500 | 8.000 | |
1100 | 4 ngày 3 đêm | 7.500 | 8.000 | 9.000 | 12.000 | |||
9 | Quảng Trị | 650 | 1 chiều | 4.800 | 5.100 | 5.800 | 8.500 | |
1300 | 4 ngày 3 đêm | 7.800 | 8.300 | 9.300 | 12.500 | |||
Hà Nội đi các tỉnh Đông Bắc | ||||||||
1 | Bắc Ninh | 45 | 1 chiều | 550 | 600 | 800 | 1.200 | |
90 | 1 ngày | 1.000 | 1.200 | 1.600 | 2.000 | |||
2 | Bắc Giang | 70 | 1 chiều | 800 | 900 | 1.200 | 1.500 | |
140 | 1 ngày | 1.300 | 1.400 | 1.800 | 3.000 | |||
3 | Lạng Sơn | 180 | 1 chiều | 1.800 | 2.000 | 2.200 | 3.200 | |
360 | 1 ngày | 2.200 | 2.400 | 2.800 | 4.000 | |||
4 | Hải Phòng | 110 | 1 chiều | 1.300 | 1.400 | 1.800 | 2.200 | |
220 | 2 ngày 1 đêm | 2.400 | 2.600 | 3.000 | 3.800 | |||
Hà Nội đi Các Tỉnh Phía Bắc | ||||||||
1 | Thái Nguyên | 90 | 1 chiều | 900 | 1000 | 1.500 | 1.800 | |
180 | 1 ngày | 1.500 | 1.600 | 2.000 | 3.000 | |||
2 | Bắc Cạn | 180 | 1 chiều | 1.900 | 2.000 | 2.500 | 3.600 | |
360 | 2 ngày 1 đêm | 2.800 | 3.000 | 3.700 | 5.000 | |||
Hà Nội đi các tỉnh Tây Bắc | ||||||||
1 | Hòa Bình | 100 | 1 chiều | 1.100 | 1.200 | 1.600 | 2.500 | |
200 | 2 ngày 1 đêm | 2.200 | 2.500 | 3.000 | 3.800 | |||
2 | Phú Thọ | 130 | 1 chiều | 1.400 | 1.500 | 1.800 | 2.500 | |
240 | 2 ngày 1 đêm | 2.500 | 2.800 | 3.000 | 4.000 | |||
3 | Tuyên Quang | 140 | 1 chiều | 1.500 | 1.600 | 2.000 | 2.800 | |
280 | 2 ngày 1 đêm | 2.500 | 2.800 | 3.200 | 4.300 | |||
4 | Yên Bái | 170 | 1 chiều | 1.800 | 1.900 | 2.400 | 3.200 | |
340 | 2 ngày 1 đêm | 2.900 | 3.100 | 3.600 | 4.500 | |||
5 | Sơn La | 250 | 1 chiều | 2.400 | 2.500 | 3.000 | 4.000 | |
500 | 2 ngày 1 đêm | 3.600 | 3.900 | 4.800 | 6.000 |