THUÊ XE DU LỊCH
Tại sao chọn chúng tôi
- Xe đẹp , nhiều xe , giá cả hợp lý.
- Lái xe chuyên nghiệp , thân thiện , yêu nghề.
- Tổng đài làm việc 24/7
- Dịch vụ uy tín , chất lượng
- Luôn có điều hành trực đón khách giờ hành chính tại sân bay.
We drive, you relax !
BẢNG GIÁ XE DU LỊCH
ANBASCO cung cấp dịch vụ thuê xe du lịch từ Hà Nội đi các tỉnh cùng với bảng giá kèm theo . Qúy khách co nhu cầu thuê xe du lịch xin vui lòng liên he sdt 0938820028.
BẢNG GIÁ CƯỚC XE MỘT SỐ ĐIỂM DU LỊCH | ||||||||
Đơn vị tính: 1000đ | ||||||||
TT | Lịch trình | Km | Thời gian | 5 chỗ | 8 chỗ | 16 chỗ | 30 chỗ | |
Hà Nội đi về Phía Nam | ||||||||
1 | Hoa Lư - Tam Cốc | 115 | 1 chiều | 1.300 | 1.400 | 1.600 | 2.200 | |
230 | 1 ngày | 1.500 | 1.600 | 1.900 | 2.600 | |||
2 | Cúc Phương | 130 | 1 chiều | 1.400 | 1.500 | 1.700 | 2.300 | |
260 | 1 ngày | 1.600 | 1.800 | 2.000 | 2.700 | |||
3 | Sầm Sơn | 190 | 1 chiều | 1.800 | 2.000 | 2.100 | 2.800 | |
380 | 3 ngày 2 đêm | 3.900 | 4.200 | 4.600 | 5.500 | |||
4 | Cửa Lò - Quê Bác | 730 | 3 ngày 2 đêm | 4.500 | 5.000 | 6.300 | 7.500 | |
Hà Nội đi về Phía Đông Bắc | ||||||||
1 | Đồ Sơn | 130 | 1 chiều | 1.400 | 1.500 | 1.700 | 2.200 | |
260 | 3 ngày 2 đêm | 2.700 | 3.000 | 3.500 | 5.000 | |||
2 | Yên Tử | 130 | 1 chiều | 1.400 | 1.500 | 1.700 | 2.100 | |
260 | 1 ngày | 1.600 | 1.800 | 2.000 | 2.500 | |||
3 | Hạ Long | 170 | 1 chiều | 1.600 | 1.700 | 1.800 | 2.300 | |
340 | 1 ngày | 1.800 | 1.900 | 2.200 | 3.000 | |||
360 | 2 ngày 1 đêm | 2.300 | 2.500 | 2.800 | 4.300 | |||
380 | 3 ngày 2 đêm | 3.000 | 3.200 | 3.600 | 5.500 | |||
4 | Trà Cổ (Móng Cái) | 350 | 1 chiều | 3.000 | 3.400 | 3.900 | 4.500 | |
700 | 4 ngày 3 đêm | 4.900 | 5.400 | 6.300 | 8.200 | |||
5 | Lạng Sơn | 190 | 1 chiều | 1.800 | 2.200 | 3.000 | 3.500 | |
380 | 2 ngày 1 đêm | 2.500 | 3.000 | 3.800 | 5.000 | |||
Hà Nội đi về Phía Tây Bắc | ||||||||
1 | Chùa Thầy - Tây Phương | 75 | 1 ngày | 1.300 | 1.400 | 1.600 | 1.800 | |
2 | Ao Vua - Khoang Xanh | 100 | 1 chiều | 1200 | 1.300 | 1.500 | 2.000 | |
200 | 1 ngày | 1.400 | 1.600 | 1.800 | 2.500 | |||
3 | Tam Đảo | 90 | 1 chiều | 1.000 | 1.100 | 1.400 | 2.400 | |
180 | 1 ngày | 1.400 | 1.500 | 1.800 | 2.800 | |||
4 | Đền Hùng | 110 | 1 chiều | 1.200 | 1.300 | 1.600 | 2.400 | |
220 | 1 ngày | 1.500 | 1.700 | 2.000 | 2.900 | |||
5 | Chùa Hương | 80 | 1 chiều | 900 | 1.000 | 1.300 | 2.000 | |
160 | 1 ngày | 1.300 | 1.400 | 1.700 | 2.400 | |||
6 | Kim Bôi | 100 | 1 chiều | 1.000 | 1.100 | 1.400 | 2.000 | |
200 | 1 ngày | 1.300 | 1.500 | 1.800 | 2.500 | |||
7 | Mai Châu | 120 | 1 chiều | 1.300 | 1.500 | 1.800 | 2.500 | |
240 | 1 ngày | 1.800 | 2.000 | 2.200 | 3.200 | |||
240 | 2 ngày 1 đêm | 2.200 | 2.500 | 2.800 | 4.000 | |||
8 | Sa Pa | 400 | 1 chiều | 3.400 | 4.000 | 4.800 | 7.000 | |
800 | 3 ngày 2 đêm | 5.800 | 6.800 | 8.000 | 9.000 | |||
9 | Mai Châu - Sơn La - Điện Biên | 1100 | 5 ngày 4 đêm | 6.800 | 7.500 | 9.000 | 12.300 | |
Hà Nội đi về Phía Bắc | ||||||||
1 | Hồ Ba Bể | 280 | 1 chiều | 2.200 | 2.500 | 2.800 | 4.000 | |
560 | 3 ngày 2 đêm | 3.800 | 4.000 | 4.500 | 7.000 | |||
2 | Cao Bằng | 350 | 1 chiều | 2.800 | 3.000 | 3.500 | 4.500 | |
700 | 3 ngày 2 đêm | 4.700 | 5.300 | 6.200 | 8.200 | |||
3 | Thác Bản Giốc - Cao Bằng - Hang Bắc Pó | 1000 | 4 ngày 3 đêm | 7.800 | 8.300 | 8.700 | 12.300 |